* Các từ vựng về chủ đề festival:
- Commemorate/kəˈmeməreɪt/ : (v.) tưởng nhớ
- Emperor /ˈempərə(r)/ : (n.) Hoàng đế
- Founder /ˈfaʊndə(r)/ : (n.) người sáng lập
- Defeat /dɪˈfiːt/ : (v.) đánh bại
- Invader /ɪnˈveɪdə(r)/ : (n.) kẻ xâm lược
- Royal court music /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/ : (n.) nhạc cung đình
- Incense /ˈɪnsens/: (n.) hương
- Make offerings of /meɪk ˈɒfərɪŋz əv/ : (v. phr.) dâng, cúng
- Clasp hands /klɑːsp hændz/: (v. phr.) chắp tay
- Float /fləʊt/ : (v.) thả trôi
- Lantern /ˈlæntən/: (n.) đèn lồng
- Cheering crowd /ˈtʃɪərɪŋ kraʊd/: (n.) đám đông cổ vũ
- Drum performance /drʌm pəˈfɔːməns/: (n.) biểu diễn trống
- Cock fighting /kɒk ˈfaɪtɪŋ/: (n.) chọi gà
- Wrestling /ˈreslɪŋ/: (n.) đấu vật
- The Lunar New Year festival /ðə ˈluːnə(r) njuː jɪə(r) ˈfestɪvl/: (n.) Tết âm lịch
- Family reunion /ˈfæməli ˌriːˈjuːniən/: (n.) đoàn tụ gia đình
- A five-fruit tray /ə faɪv-fruːt treɪ/: (n.) mâm ngũ quả
- A kumquat tree /ə ˈkʌmkwɒt triː/: (n.) cây quất
- Peach blossoms /piːtʃ ˈblɒsəmz/: (n.) hoa đào
- Yellow apricot blossoms /ˈjeləʊ ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəmz/: (n.) hoa mai vàng
- Pay their respects to Buddha /peɪ ðeə(r) rɪˈspekts tə ˈbʊdə/: (v. phr.) tỏ lòng tôn kính tới đức Phật
- Pray for inner peace and happiness /preɪ fə(r) ˈɪnə(r) piːs ənd ˈhæpinəs/: (v. phr.) cầu bình an và hạnh phúc
- Scenery /ˈsiːnəri/: (n.) phong cảnh
- The grand opening ceremony /ðə ɡrænd ˈəʊpnɪŋˈ serəməni/: (n.) lễ khai hội
- The traditional procession /ðə trəˈdɪʃənl prəˈseʃn/: (n.) lễ rước kiệu truyền thống
- The spiritual rituals /ðə ˈspɪrɪtʃuəl ˈrɪtʃuəl/: (n.) các nghi lễ mang tính tâm linh