1. to -> in ( participate in: tham gia )
2. sign -> to sign ( ask + SO + to V: yêu cầu ai đó làm gì )
3. move -> moved ( hiện tại hoàn thành + since + quá khứ đơn )
4. at -> on ( tên đường dùng "on" )
5. buying -> buy ( in order to + Vinf: để mà -> chỉ mục đích )
6. visit -> visited ( since : hiện tại hoàn thành. Công thức: S + have/has + Vpp )
7. are -> is ( something là đại từ bất định nên động từ chia số ít )
8. not only reading -> reading not only ( not only ST but also ST )