Tìm nghĩa chính của từ và đặt câu (có dịch câu) 1. space buggy (n) 2. crew (n) 3. disc (n) 4. appropriate (adj) 5. accommodate (v) 6. destructive (adj) 7. wreak havoc (v) 8. medical supply (n) 9. in charge 10. fire brigade (n)

Các câu hỏi liên quan