1. a family of four people: gia đình có 4 người
2. spend most of time doing something: dành phần lớn thời gian làm gì 3. mend (v): sửa chữa
4. around the house: xung quanh nhà
5. clean the bathroom: dọn dẹp phòng tắm
6. twice a week: 2 lần một tuần
7. take up something: đảm nhiêm việc gì
8. a large share of housework: chia sẻ một phần lớn việc nhà
9. clean the fridge /frɪdʒ/: lau dọn tủ lạnh
10. help somebody to do something: giúp ai làm việc gì
11. take turn to do something: luân phiên làm gì
12. feed the cat: cho mèo ăn
13. sweep the house /swiːp/: quét nhà
14. willingly /ˈwɪlɪŋli/ (adv): một cách sẵn lòng
15. burden /ˈbɜːdn/ (n): gánh nặng
16. have time to do something: có thời gian làm gì
17. the elder child: con cả
19. chore list /tʃɔː(r)/: danh sách việc nhà