Tìm tập xác định của hàm số y = log 3 x + 3 D = [ - 3A.\(D = \left[ { - 3; + \infty } \right)\)B.\(D = \left( { - 3; + \infty } \right)\)C.\(D = \left( {0; + \infty } \right)\)D.\(D = \mathbb{R}\backslash \left\{ { - 3} \right\}\)
Với a là số thực dương tùy ý log 2a^2 + log 4a bằng d52A.\(\dfrac{5}{2}{\log _2}a\)B.\(\dfrac{3}{2}{\log _2}a\)C.\({\log _2}a\)D.\(\dfrac{1}{2}{\log _2}a\)
Nghiệm của phương trình 4^x - 3 = 5 là log 45 3 + log 5A.\({\log _4}5\)B.\(3 + {\log _5}4\)C.\(3 - {\log _4}5\)D.\(3 + {\log _4}5\)
Tập nghiệm của phương trình log 3^2x - log 3x = 2 là dA.\(\left\{ {\dfrac{1}{3};9} \right\}\)B.\(\left\{ {\dfrac{1}{3}} \right\}\)C.\(\left\{ 9 \right\}\)D.\(\left\{ { - 1;2} \right\}\)
Cho hàm số f x = 2x + d1x + 1 F x là một nguyên hàm cA.\(F\left( x \right) = {x^2} + x + \ln \left| x \right| - 2\)B.\(F\left( x \right) = {x^2} + x + \ln \left| x \right| + 2\)C.\(F\left( x \right) = {x^2} + x - \ln \left| x \right| - 2\)D.\(F\left( x \right) = {x^2} - x + \ln \left| x \right| + 2\)
Cho hàm số f x = 1 - 2cos ^2x Tìm nguyên hàm của f xA.\( - \sin 2x + C\)B.\(\dfrac{{\sin 2x}}{2} + C\)C.\(\sin 2x + C\)D.\(\dfrac{{ - \sin 2x}}{2} + C\)
Tích phân dpi 4^dpi 2 d2sin ^2xdx bằng 2 3 1 dpi 4 GiảA.\(2\)B.\(3\)C.\(1\)D.\(\dfrac{\pi }{4}\)
Cho hàm số y = f x liên tục trên mathbbR và có đồ thịA.\(x = 2\)B.\(x = - 2\)C.\(y = 6\)D.\(y = 2\)
Cho số phức z = 3 + 2i Khi đó T = | 3i + 2 + z | là 50A.\(50\)B.\(10\)C.\(5\sqrt 2 \)D.\(\sqrt {13} \)
Biết số phức z1 = 3 + i là một nghiệm của phương trìnhA.\(3\)B.\( - 3\)C.\(1\)D.\(5\)
Loga.vn - Cộng Đồng Luyện Thi Trực Tuyến