21. surfing
=> Spend time/money + V-ing: dành thời gian/ tiền bạc để làm gì đó
22. dangerous
=> Ko thích có thể vì nó nguy hiểm; tính từ chỉ sự nguy hiểm là dangerous
23. don't go - always try
=> Dùng thì HTĐ
24. spend
=> Spend time/money + V-ing: dành thời gian/ tiền bạc để làm gì đó
25. will give
=> Dùng thì TLĐ
26. doesn't get
=> Thấy "often" nên dùng thì HTĐ.
27. living
=> don't like/ like + V-ing
28. will explain
=> Dùng thì TLĐ
29. will go
=> Dùng thì TLĐ
30. works
=> Dùng thì HTĐ
31. like
=> Like ở thì HTĐ