Một máy bơm có công suất 240W bơm nước lên cao 6m. Để bơm được 1000 lít nước lên máy bơm tốn thời gian là bao nhiêu? Biết 1 lít nước có khối lượng 1 kg. trả lời gấp ạ
Vẽ lại bức này nha phải đẹp á ko đẹp là tui báo cáo à
Câu 7: Quy đồng mẫu các phân số sau: a) 7 4 phần 25 15 b) 3 1 5 phần 4 9 8 c) 54 180 60 phần 90 288 135 Câu 8: Viết các số sau đây dưới dạng phân số có mẫu là 9. 85 4; ; 0; 3 153
Mng giúp mik vs gửi hoài ko thấy ai trả lời luôn Hhuhuhuhu 😢😢
khí hậu và thực vật giữa phần lục địa và các hải đảo của đông nam á có gì khác nhau
https://img.hoidap247.com/picture/question/20200407/tini_1586245413487.PNG
x-10/1999 + x-20/1989 = x-50/1959 + x-80/1929
cho a là một số nguyên âm. Hỏi b là só nguyên âm hay dương nếu biết: A. a×b là một số nguyên dương? B. a×b là một số nguyên âm? C. a×b² là một số nguyên âm?
I. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from that of the others in each group UNIT 1: HOBBIES 1. A. bird B. girl C. first D. sister 2. A. burn B. sun C. hurt D. turn 3. A. nurse B. picture C. surf D. return 4. A. neighbor B. favorite C. culture D. tourist 5. A. hobby B. hour C. hotel D. hot 6. A. prefer B. better C. teacher D. worker 7. A. bear B. hear C. dear D. near 8. A. collect B. concern C. concert D. combine 9. A. absent B. government C. dependent D. enjoy 10. A. future B. return C. picture D. culture 11. A. exciting B. excellent C. experience D. expensive 12. A. hobby B. cycle C. bye D. why 13. A. pottery B. collect C. melody D. monopoly 14. A. bird-watching B. children C. school D. challenge 15. A. future B. return C. picture D. culture 16. A. piano B. fish C. like D. badminton 17. A. arrange B. game C. make D. skate 18. A. mother B. some C. cold D. come 19. A. absent B. government C. dependent D. enjoy 20. A. telephone B. post office C. directory D. moment 21. A. number B. Sunday C. excuse D. fun 22. A. second B. personal C. tomorrow D. movie 23. A. machine B. kitchen C. teacher D. children 24. A. city B. many C. country D. cry 25. A. book B. room C. stool D. school 26. A. soon B. see C. sure D. sorry 27. A. amazing B. orange C. table D. favorite 28. A. country B. journalist C. younger D. countryside 29. A. game B. arrange C. skate D. cake 30. A. hobby B. doll C. collect D. for 31. A. difficult B. unusual C. uncle D. result 32. A. piano B. fish C. like D. badminton 33. A. rest B. help C. garden D. identify 34. A. heard B. pearl C. heart D. earth 35. A. button B. circus C. suggest D. future 36. A. sofa B. away C. banana D. occasion 37. A. light B. fine C. knife D. principle 38. A. farm B. card C. bare D. marvelous 39. A. both B. bottle C. Scotland D. cotton 40. A. park B. farm C. warm D. marmalade 41. A. nature B. pure C. picture D. culture 42. A. faithful B. failure C. fairly D. painted 43. A. country B. cover C. economical D. ceiling 44. A. new B. sew C. few D. nephew 45. A. with B. library C. willing D. if 46. A. ask B. angry C. manager D. damage 47. A. notebook B. hoping C. cock D. potato 48. A. engineer B. verb C. deer D. merely 49. A. theory B. therefore C. neither D. weather 50. A. shoot B. mood C. poor D. smooth
Viết 1 đoạn văn ngắn bảo vệ rừng trong đó có sử dụng câu chủ động và câu bị động
Loga.vn - Cộng Đồng Luyện Thi Trực Tuyến