1.My name is ....... (điền tên của bạn vào)
2.I come from Vietnam (tôi đến từ VN
3.I live in ........ (điền tỉnh bạn ở vào)
4.It's correct (đúng) hoặc wrong (không phải)
5.I started learning English 9 years ago (hoặc hơn thì bạn viết số khác)
6.Because English is so interesting (vì tiếng anh rất thú vị)
7.No(nếu không) hoặc Yes(nếu có)
8.I learn English at school and on the English app (Tôi học tiếng Anh ở trường và trên ứng dụng tiếng Anh)
9.Maybe English for communicating with people and at work (Có thể là tiếng Anh để giao tiếp với mọi người và trong công việc)
10.New reading or word (cách đọc hoặc từ mới)
11.Faculty of Law (khoa Luật)
Architecture (Ngành kiến trúc)
12. My hobby is listening to music or playing football or playing chess or playing the guitar (tùy bạn tự chọn nha)