24B. lead
Dịch: Ăn quá nhiều đường dẫn đến các vấn đề sức khỏe.
25B. were vì câu gián tiếp dạng trần thuật
Dịch: Các nhà khoa học khẳng định rằng có tám hành tinh trong hệ Mặt Trời.
26A. looking vì có cụm từ looking at: tìm kiếm.
27A. where the ticket is Cấu trúc: S+ asked+ O+ WH+ S+ V+ O.
28A. communicating vì dislike+ V-ing.
29B. taking vì I don't mind+ V-ing.
30B. why they were fighting vì câu trúc câu hỏi gián tiếp dạng Wh-quetion: S+ asked/ want to know+ O+ Wh-quetion+ S+ V(lùi 1 thì).
31D. to vì cấu trúc be similar to: tương đồng với
32C. If vì câu gián tiếp động từ lùi thì.
Dịch: Cô ấy hỏi liệu tôi có thích nhạc pop không.
33C. whether her children are vì Câu gián tiếp với if/ whether.