1 swimming
2 swimming ( enjoy V-ing: thích làm gì )
3 to write ( ask sb to do sth: yêu cầu ai đó làm gì )
4 to get ( difficult to do sth: làm gì khó )
5 stop ( make sb do sth )
6 to take
7 carry ( have sb do sth )
8 trying ( notice sb doing sth )
9 playing ( stop doing sth )
10 talking ( keep doing sth )
11 visted ( bị động )
12 parking
13 doing ( finish doing sth: hoàn thành việc gì đó )
14 painted ( have sth + P2 + Vp2 )
Chúc bạn học tốt! nếu có thể thì cho mình câu trả lời hay nhất nhé! ^^