`V)`
`11` . B
`->` adore + Ving : thích làm gì
`12` . D
`->` communication (n) : sự giao tiếp
`13` . A
`->` do S mind doing sth : Ai đó có phiền làm gì
`14` . B
`->` fantastic : kỳ thú
`15` . B
`16` . B
`->` like to Vinf hoặc like + Ving : thích làm gì
`17` . D
`->` try to Vinf : cố gắng làm gì
`18` . C
`->` stop doing sth : dừng hẳn việc gì
`19` . A
`->` try + Ving : thử làm gì
`20` . B
`->` remember to do sth : nhớ phải làm gì