V.
`1` is `->` are
`->` Chủ ngữ là số nhiều nên dùng are
`2` often is `->` is often
`->` Trạng từ chỉ tần suất luôn đứng sau be
`3` don't `->` doesn't
`->` Chủ ngữ là số ít nên dùng doesn't
`4` go `->` goes
`->` Chủ ngữ là số ít
VI.
`1` Would you like a cup of tea ?
`2`. I don't have any eggs but I have some meat .
`3` Lan has a round face and big eyes.
`4` How much bread does your father want ?
`5` How many cans of food are there in our house ?
`->` Dựa nghĩa để trả lời
Dịch: `1` Bạn có muốn uống một tách trà không?
`2`. Tôi không có trứng nhưng tôi có một ít thịt.
`3` Lan có khuôn mặt tròn và đôi mắt to.
`4` Cha bạn muốn bao nhiêu bánh mì?
`5` Nhà chúng ta có bao nhiêu lon thức ăn?
**
Chúc bạn học tốt
@ Melanie