$1.$ suggestions
- Tính từ sở hữu + Danh từ.
$→$ suggestion (n.): đề xuất.
- Mà ta thấy trợ động từ "have".
$→$ Danh từ số nhiều.
$→$ Thêm $"s"$ sau "suggestion".
$2.$ is being
- S + tobe + V (Pii) + that + S + V.
$3.$ have lived
- "for + khoảng thời gian".
$→$ Thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + V3.
$4.$ environmental
- Trước danh từ: tính từ.
$→$ environmental (adj.): môi trường.
$5.$ to ride
- S + tobe + too + adj + to V (Qúa ... để làm gì).
$6.$ be built
- Câu bị động với động từ khuyết thiếu (Should): S + should + be + V (Pii) + (by O).
$7.$ is sleeping
- S + tobe + V-ing.
$8.$ playing/ to play
- like + to V/ V-ing: thích làm gì.