2 fishing ( enjoy + V-ing : thích làm gì )
3 loves
3 eating ( sb hate sth/ V-ing: ghét thứ gì, làm gì )
4 watching ( suggest + V-ing: đề xuất làm gì )
5 listening ( What about + V-ing = Let's + V : rủ ai đó làm gì, chúng ta ....đi! VD: Chúng ta đi chơi đi!)
6 doing ( chú thích câu 2 )
7 Do - vistit ( Dịch: Gần đây bạn có đến thăm ông bà không? )
Nếu hay hãy cho chị câu trả lời hay nhất nhé! cảm ơn em ^^ chúc em học tốt!