$\text{1.}$ collection: bộ sưu tập
$\text{→}$ adj + N
$\text{2.}$ birdwatcher: người ngắm chim
$\text{→}$ A + N đếm dk số ít
$\text{→}$ someone chỉ người
$\text{3.}$ photography
$\text{4.}$ interesting
$\text{→}$ find + N/ V-ing + adj
$\text{→}$ adj-ed chỉ người; adj-ing chỉ vật
$\text{5.}$ Carved
$\text{→}$ Nói về những vỏ trứng đã đc khắc
$\text{6.}$ activity: hoạt động
$\text{7.}$ unsual: bất thường, khác thường
$\text{→}$ be + adj
$\text{8.}$ creative: sáng tạo
$\text{→}$ be + adj