1.salty (có muối) có very+tính từ
2. mixture (sự pha trộn)a+N
3. fried
4. juicy( có nhiều nước)( có sweet (tính từ) and + tính từ)
5. commonly (thông thường)
6. boneless(không có xương)
7. preparation (sự sửa soạn)(of+ danh từ )
8. fragrant (thơm phức tính từ)