V
1, equally (adv, một cách công bằng)
2, preparation (n, sự chuẩn bị)
3, physical (physical strength: sức mạnh thể chất)
4, relationships (n, mối quan hệ)
5, Psychologists (n, Nhà tâm lý học)
6, contribution (n, sự cống hiến)
7, critical (adj, phê phán)
8, nursery (nursery school: trường mầm non)
9, educating (join hands in doing sth: cùng làm việc gì)
10, grateful (Adj, biết ơn)