Nhớ cho 5 sao + cảm ơn + câu trả lời hay nhất để mình có động lực nhé!!! Chúc bạn học tốt :333
@ngquyen
thông cảm mk kp dân vẽ ah
Ai giúp mình với ạ, trong 10p nha
Đề : vẽ anime /semi Yc -full màu - full line - digi - kí đủ - vẽ tử tế :/
Trong hình vẽ bên, đường thẳng d là mặt nước, M là vị trí của mắt, B là vị trí viên sỏi, A là vị trí ảnh của viên sỏi do hiện tượng khúc xạ tạo ra; BF là khoảng cách từ viên sỏi đến mặt nước, AF là khoảng cách từ ảnh của viên sỏi đến mặt nước. Khi mắt quan sát viên sỏi thì tia sáng từ viên sỏi truyền đến mặt nước là BC sẽ cho tia khúc xạ CM đến mắt. Tia tới BC hợp với mặt nước một góc 700 và tia khúc xạ CM hợp với phương thẳng đứng một góc 300 . Đường kéo dài của của tia khúc xạ CM đi qua vị trí ảnh A của viên sỏi. Biết AF = 40cm. Tính khoảng cách từ viên sỏi đến ảnh A của nó.
qưertyuiopasdfghjklzxcvbnm,qưertyuiodfgh
làm giúp mik nhá phải đr đấy cho 5 sao nha
Giải thích ra giúp mình nha. Giúp mình vs ạ. Mình gấp lắm. Mình vote 5*
Formal interaction online forum relationship social media social network to get in touch to keep in touch to respond 1. to begin communicating with someone, for example, by email or telephone: ___________________________ 2. to continue communicating with someone, for example, by email or telephone:________________________ 3. new information on a particular topic: ________________________ 4. the different groups of people that you know: ____________________________ 5. websites and computer programs that allow people to communicate on the internet: 6. a time when two or more people communicate with or react to each other: _______________________ 7. to say or do something in reply to something that has been said or done earlier: to respond
1. contribute (v): dẫn đến 2. in terms of: khi nói về 3. verbal (adj): thuộc về lời nói 4. interaction (n): sự tương tác 5. aspect (n): khía cạnh 6. emerge (v): xuất hiện 7. appropriate (adj): phù hợp 8. intellectual (adj): thuộc về trí tuệ 9. evaluation (n): sự đánh giá 10. transfer (v): chuyển 11. entire (adj): toàn bộ 12. diminish (v): làm giảm 13. autonomy (n): sự tự chủ 14. fundamental (adj): cốt lõi 15. outcome (n): kết quả 16. vital (adj): thiết yếu 17. domain (n): lĩnh vực 18. characteristic (n): đặc tính 19. facilitate (v): tạo điều kiện 20. advance (n): sự tiến bộ Giup, tìm hộ 20 từ đồng nghĩa trên
giải nhanh giúp mik, càng chi tiết càng tốt
Cho mk xin một số các tác phẩm nổi bật của tác giả Lý Lan
Loga.vn - Cộng Đồng Luyện Thi Trực Tuyến