`1` will try to win ( promise + S + will - V ; try to - V : cố gắng )
`2` has been ( lately : thì hiện tại hoàn thành )
`3` have saved ( so far - thì hiện tại hoàn thành )
`4` has never been ( before- thì hiện tại hoàn thành )
`5` haven't finished building ( yet - thì hiện tại hoàn thành ; finish + Ving : hoàn thành cái gì )
`6` were ( câu ước thì hiện tại đơn )
`7` hasn't phoned / left ( HTHT + since + QKD )
`8` to come ( Would you like to - V : bạn có muốn )
`9` laughing ( can't help + Ving : ko thể ngừng làm việc gì )
II.
`1` attractions ( one of the most + N (s-es )
`2` enjoyable ( sau tobe là tính từ ( chỉ vật ) ; enjoyable ; thú vị )
`3` impressed ( sau tobe là tính từ - chỉ người - dùng đuôi Ed )
`4` historical ( trước danh từ là tính từ ) @Dorris