`74.` is repaired
- Bị động thì HTD
- S + am/is/are + VpII + (by + O)
`76.` painted
- Chủ động: get + someone + to V + something
- Bị động: get + something + VpII + (by someone)
`77.` write
- Chủ động: have someone + V-inf + something
- Bị động: have somthing + VpII + (by someone)
`78.` sent
- Chủ động: get + someone + to V + something
- Bị động: get + something + VpII + (by someone)
`79.` cut
- Chủ động: have someone + V-inf + something
- Bị động: have somthing + VpII + (by someone)
`80.` carry
- Chủ động: have someone + V-inf + something
- Bị động: have somthing + VpII + (by someone)