Từ vựngGiải chi tiết:distress (n): cảnh hiểm nguy, đau khổ, sự giúp đỡA. amusing (adj): vui vẻB. strange (adj): lạC. bold (adj): dũng cảm, liều lĩnhD. help (n): giúp đỡa distress signal = a message asking for help: lời nhắn yêu cầu giúp đỡ=> distress = helpTạm dịch: Khi tàu Titanic đâm vào tảng băng trôi, phi hành đoàn đã nhanh chóng gửi tín hiệu gặp nạn để cảnh báo các tàu gần đó về thảm họa và yêu cầu sự giúp đỡ của họ.