Have better concentration and be more productive throughout the morning :This may be due to replenishing glucose, the brain's main energy source. :Có sự tập trung tốt hơn và có năng suất cao hơn trong suốt buổi sáng: Điều này có thể là do bổ sung glucose, nguồn năng lượng chính của não.
Control their weight:Eating breakfast may reduce hunger later in the day and it may help eaters to avoid junk foods at later meals. : Kiểm soát cân nặng của họ: Ăn bữa sáng có thể làm giảm cơn đói vào cuối ngày và nó có thể giúp người ăn tránh ăn đồ ăn vặt vào những bữa ăn sau.
Have more strength and endurance:People who eat breakfast, and thus have higher energy levels, may engage in more physical activity than many people who don't eat breakfast. :Có nhiều sức mạnh và sức chịu đựng: Những người ăn sáng, và do đó có mức năng lượng cao hơn, có thể tham gia vào các hoạt động thể chất nhiều hơn so với nhiều người không ăn sáng.
Have lower cholesterol, which reduces the risk of heart disease:Research has shown that people who eat breakfast consume less dietary cholesterol than do people who don't eat breakfast. :Có cholesterol thấp hơn, làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim : Nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người ăn sáng tiêu thụ ít cholesterol hơn so với những người không ăn sáng.
Consume more vitamins and minerals and less fat and cholesterol during the day.Eating breakfast regularly may simply be an indicator of someone who adopts a low-calorie, low-fat diet. : Tiêu thụ nhiều vitamin và khoáng chất và ít chất béo và cholesterol trong ngày. Ăn sáng thường xuyên có thể chỉ đơn giản là một chỉ số của một người áp dụng chế độ ăn ít calo, ít chất béo.