1. Teenagers would like to be on their mobile phones or computers, playing games and communicating with their friends
- would like to V
- Thanh thiếu niên thích sử dụng điện thoại di động hoặc máy tính, chơi trò chơi và giao tiếp với bạn bè của họ
2. They also want to spend time together with their parents
- want to V
- Họ cũng muốn dành thời gian cho cha mẹ của họ
3. They spend time sitting around the table to have dinner, watching TV as a family or going out with the parents
- spend time Ving
- Họ dành thời gian ngồi quanh bàn để ăn tối, xem TV như một gia đình hoặc đi chơi với cha mẹ
4. Teenagers tend to make their own decisions although they don't have much experience
- tend to V
- Thanh thiếu niên có xu hướng đưa ra quyết định của riêng mình mặc dù họ không có nhiều kinh nghiệm
5. Parents should share experience with their children so that they don't make wrong decisions
- should V
- Cha mẹ nên chia sẻ kinh nghiệm với con cái để chúng không đưa ra quyết định sai lầm