`->` sure.
- make sure (phrase verb): làm gì đó để chắc chắn việc gì không xảy ra.
Dịch: Bạn cần phải chắc chắn rằng mấy bạn nhỏ không chơi với diêm nữa.
Ví dụ cho cụm "Make sure":
`->` Make sure you're at home before 9.30 p.m (Bạn phải chắc chắn rằng sẽ sẽ ở nhà trước 9.30 tối)