1 You can keep your clothes in this ( Bạn có thể giữ quần áo của bạn trong này )
cabinets ( tủ )
2 You wash yourself with soap and water in this ( Bạn rửa mình bằng xà phòng và nước trong này )
shower ( vòi hoa sen )
3 You look through this to see outside ( Bạn nhìn qua cái này để thấy bên ngoài
window ( cửa sổ )
4 People often put books or flowerson this ( Mọi người thường đặt sách hoặc cắm hoa vào cái này )
shelf ( cái kệ )