1. driving --> drive (used to + V: quen với việc)
2. happily --> happy
3. will --> would ( câu ước --> lùi thì)
4. to --> as (the same + as: giống)
5. has --> had ( Câu điều kiện loại II: If + QKĐ, S + would/could/might + V.)
6. starting --> start (must + V nguyên thể)
7. going --> go (used to + V: quen với việc)
8. don't --> do (rarely: hiếm khi --> là từ phủ định --> vế sau là khẳng định)
9.on --> off
10. can --> could ( câu ước --> lùi thì)
11.In --> On
12. Been --> Be (should + V nguyên thể)
13. read --> reading (enjoy + V-ing)