1. A. rough B. sum C. utter D. union (gạch dưới u) 2. A. noon B. tool C. blood D. spoon(gạch dưới oo) 3. A. chemist B. chicken C. church D. century (gạch dưới ch) 4. A. thought B. tough C. taught D. bought(gạch dưới ou) 5. A. pleasure B. heat C. meat D. feed (gạch dưới ea) 6. A. chalk C. machine D. ship(gạch dưới ch) 7. A. knit B. hide C. tide D. fly(gạch dưới y,i) 8. A. put B. could C. push D. moon (gạch dưới ou,oo,u) 9. A. how B. town C. power D. slow(gạch dưới ow) 10. A. talked B. naked C. asked D. liked(gạch dưới ed) Giair thích cách đọc từng chữ Giups em sắp tthi ạ

Các câu hỏi liên quan