1. A. rough B. sum C. utter D. union
2. A. noon B. tool C. blood D. spoon
3. A. chemist (âm /k/) B. chicken C. church D. century ( cả 3 cái còn lại đều là /tJ/)
4. A. though B. tough C. taught D. bought
5. A. pleasure (âm / e/) B. heat C. meat D. feed ( cả 3 cái còn lại đều là /i/)
6. A. chalk (âm /tJ/) C. machine D. ship ( cả 2 cái đều là /J/)
7. A. knit B. hide C. tide D. fly
8. A. put B. could C. push ( cả 3 cái còn lại đều là /u/) D. moon( âm /:u/)
9. A. how B. town C. power ( cả 3 cái còn lại đều là /au/) D. slow ( âm /eu/)
10. A. talked B. naked C. asked D. liked
@ Học Tốt!