1. A. flashes
=> Giải thích :flash of brilliance: phút tỏa sáng
2. B. fit
=> Giải thích :in a fit of jealousy: trong một phút ghen tuông
3. C. ring
=> Giải thích:have a ring of truth about sth: có thể đúng với sự thật
4. C. landslide
=> Giải thích :landslide victory: chiến thắng sát nút
5. C. overdrawn
Giải thích :overdrawn: thấu chi
6.A. long-lasting
=> Giải thích :long-lasting peace/effect: hòa bình/ảnh hưởng lâu dài
7. D. bits
=> Giải thích: thrilled to bits: vô cùng vui sướng