1. A (cook meal: nấu ăn)
2. B (take part in = participate in: tham gia)
3. B (raise money: quyên góp tiền)
4. D (help sb to V: giúp ai làm gì)
5. A [give away: phân phát (miễn phí)]
6. C (provide transportation: cung cấp phương tiện)
7. B (living condition: điều kiện sống)
8. D (chỉ lí do nên dùng "because")
9. C (tutor: dạy kèm)
10. A (có "since" nên chia thì HTHT; "Americans" là chủ ngữ số nhiều)
11. B ["clean up projects" và "home repair" đều là "activities" (hoạt động)]
12. A (có "already" nên chia thì HTHT; "My brother and I" là chủ ngữ số nhiều)
13. C ("twice" và "recently" đều là dấu hiệu của thì HTHT)
14. D (be special to sb: đặc biệt đối với ai)
15. D (chỉ sự việc đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ)
16. D (vế đầu chia thì HTHT vì có "several times", vế sau chia thì QKĐ vì có "last summer")
17. B (có "so far" nên chia thì HTHT)
18. D (có "recently" nên chia thì HTHT, "he" là chủ ngữ số ít)
19. D (chỉ lí do nên dùng "because")
20. B (been to: đến)