1) untidy (adj): không ngăn nắp >< tidy (adj) ngăn nắp.
`=>` tobe + (adv)+adj
dirty (adj) bẩn nên dùng ''untidy'' để câu có nghĩa phù hợp
2) a. continet (n) lục địa
b. actually (adv) thực ra, hiện tại
c. densely (adv): dày đặc, chỉ sự nặng
d. majority (n): đa số, số đông
e. ethnic (adj): dân tộc
f. immigrants (n): những người nhập cư.
$@Maruko-chan$