=>
1. A hope to V : hi vọng
2. B how to V : làm thế nào để
3. A told sb to V : bảo ai làm gì
4. B decide to V : quyết định
5. A warn sb not to V : cảnh báo ai không làm gì
6. A want sb to V : muốn ai làm gì
7. A how to V : làm thế nào để
8. B told sb to V
9. C told sb not to V : bảo ai không làm gì
10. B to V : để làm gì
11. D how to V
12. C be very adj to V
13. D notice + O + V
14. A let sb V : để ai làm gì
15. B encourage sb to V : khuyến khích ai làm gì
16. C to V : để làm gì
17. A promise to V : hứa
18. A need to V : cần làm gì
19. D bị động need Ving
20. B bị động want to be V3/ed