1. study.
(Thì HTĐ.)
2. is lying.
(Dấu hiệu nhận biết thì HTTD: at the moment).
3. work.
(Dấu hiệu nhận biết thì HTĐ: usually).
4. rains.
(Dấu hiệu nhận biết thì HTĐ: always).
5. are saying -is talking.
(để nói về hành động đang xảy ra → Thì HTTD).
6. currently writes.
(Thì HTĐ.)
7. do you want.
(một lời đề nghị → HTĐ).
8. makes.
(Thì HTĐ.)
9. am having.
(Dấu hiệu nhận biết thì HTTD: look!)
10. am holding.
(Dấu hiệu nhận biết thì HTTD: look!)
11. makes - doesn't make.
(Thì HTĐ.)
12. is falling.
(Dấu hiệu nhận biết thì HTTD: At present.)
13. are becoming.
(Dấu hiệu nhận biết thì HTTD: these days.)
14. needs.
(Thì HTĐ.)
15. doesn't taste.
(Thì HTĐ.)
16. see.
(Dấu hiệu nhận biết thì HTĐ: This afternoon.)
17. sounds.
(Thì HTĐ.)
18. reads.
(Dấu hiệu nhận biết thì HTĐ: normally.)
am thinking - is reading.
(Dấu hiệu nhận biết thì HTTD: right now.)
19. take.
(Thì HTĐ.)
20. does your brother do.
(Thì HTĐ.)