1. spend ( every day - Hiện tại đơn )
2. should ( should + Vnt )
3. bought ( yesterday - Quá khứ đơn )
4. plays ( Hiện tại đơn )
5. to go ( decided + to + Vnt )
6. will keep ( promise - Tương lai đơn )
1. of ( fond luôn đi với of )
2. off (tắt đèn)
3. so ( Bảo khá tốt bụng nên anh ấy thích giúp đỡ trẻ em trong các trại trẻ mồ côi địa phương vào Chủ nhật.)
4. or ( or - chỉ sự lựa chọn )
5. at ( at đứng trước một mốc tg ngắn nhưng cụ thể một thời gian nhất định )
1. development(n) : phát triển
2. carefully (adv): cẩn thận
3. different( adj) : khác nhau