`1` . sudden
`->` (adj) : đột nhiên , bất ngờ
`2` . pretty
`->` pretty + adj : khá như thế nào
`3` . slowly
`->` trạng từ đứng trước động từ để bổ nghĩa cho nó
`4` . useful
`->` (adj) : có ích
`5` . well
`->` Trạng từ đứng sau động từ để bổ sung ý nghĩa cho nó