1 played
→ thì QKĐ : S + v-ed / v2
→ dấu hiệu nhận bt :last wordcup
2 had - saw
→ thì QKĐ : S + v-ed / v2
3 was
→ QKĐ tobe : S + was / were +...
→ dấu hiệu nhận bt : yesterday
4 don't know
→ thì HTĐ phủ định : S + don't / doesn't + V nguyên mẫu
5 didn't stay
→ QKĐ phủ định : S + dind't + V nguyên mẫu
→ dấu hiệu nhận bt:last tuesday
6 don't eat
→ HTĐ phủ định : S + don't / doesn't + V nguyên mẫu