1. trendy
Giải thích : trendy: hợp mốt
2. condescending
Giải thích :condescending: xem thường, trịch thượng
3. snobbish
Giải thích :snobbish: trịch thượng, tự cao
4. downcast
Giải thích :downcast: buốn bã, chán nản
5. dispirited
Giải thích :dispirited: xuống tinh thần
6. enraged
Giải thích :enraged: vô cùng giận dữ
7. touchy
Giải thích :touchy: nhạy cảm
8. edgy
Giải thích :edgy: căng thẳng