1 watches ( đây là thì hiện tại đơn do không có tg xác định)
2 hate ( vì đây cũng là thì htđ do có từ in the morning)
3 leaves ( vì đây là thời gian được lặp đi lặp lại hàng ngày, là kế hoạch nên dùng thì HTĐ)
4 is boiling ( Vì có từ turn it off)
5 works ( vì có từ in summer)
6 hates
7 doesn't spend ( có từ each year)
8 doesn't begin ( có từ 7o'clock )