1. environmental : thuộc về môi trường
2. Speaking - cuộc thi nói tiếng Anh
3. Energetic : năng động
4. Revision : ôn tập
5. Successfully : thành công
6. Lengthen : kéo dài
7. Windy : có gió
8. Seaside : ven biển
9. Realisticize : hiện thực hoá
10. Accessible : có thể tiếp cận