1. prevent from: ngăn chặn khỏi cái gì...
2. protect from: bảo vệ khỏi cái gì...
3. cover with: bao bọc với cái gì...
4. disappointed with: thất vọng về cái gì...
5. provide with: cung cấp...
6. a mass of: một khối lượng của cái gì...
Chúc bạn học tốt
Xin hay nhất, tks!!