1, C. mark
Giải thích: make the grade: đạt đủ tiêu chuẩn
2, A. categorically
Giải thích: categorically: dứt khoát
3, A. out of sorts
Giải thích: out of sorts: khó chịu, không khỏe
4, B. downcast
Giải thích: downcast: chán nản, tuyệt vọng
5, A
Giải thích: shrug off: dễ dàng vượt qua (bệnh tật)