- Chuyển câu chủ động có sử dụng to-V thành bị động:
S + V + Sb(Somebody) + to – V + O + ...
=> Mẫu A: S + V + To be + PP.2 + (by Sb)...
=> Mẫu B: S + V + O + To be + PP.2 + (by Sb)
=> Mẫu C: Sb + be + PP.2 + to-V + O
2. Chuyển câu chủ động dùng Bare-Infinitive (Động từ nguyên thể không có To) sau các V chỉ giác quan thành câu bị động :
S + see/ hear/ watch/ look/catch… + Sb + V + O…
=> Sb + be + seen/heard/watched/looked/caught… + to–V + O…
3. Chuyển câu chủ động có V-ing sau các V chỉ giác quan sang bị động:
S + see/ hear/ watch/ look/ catch… + Sb + V-ing + O...
=> Sb + be + seen/ heard/ watched/ looked/ caught/ …+ V-ing + O…
4. Chuyển câu mệnh lệnh chủ động thành bị động: Dùng LET
Khẳng định
V + O
=> Let + O + be + PP.2
Phủ định
Don't + V + O
=> Don’t let + O + be + PP.2
5. Câu bị động có động từ tường thuật
Chủ động: S1 + V1 + that + S2 + V2 + O + ...
- Một số từ tường thuật (Reporting Verbs = V1) thường gặp: Think, consider, know, believe, say, suppose, suspect, rumour, declare...
- Đối với loại câu này, S thường là People/ They…
Có thể biến đổi câu chủ động này thành câu bị động theo các trường hợp sau:
- V1 ở Hiện tại đơn – V2 sau That cũng ở Hiện tại đơn
S1 + V1-s/es + that + S2 + V-s/es + O + …
=> It is + PP.2 của V1 + that + S2 + V-s/es + O + …
=> S2 + am/ is/ are + PP2 của V1 + to + V + …
2. V1 ở Hiện tại đơn – V2 sau That ở Quá khứ đơn
S1 + V1-s/es + that + S2 + V-ed + O + …
=> It is + PP.2 của V1 + that + S2 + V-ed + O + …
=> S2 + am/ is/ are + PP.2 của V1 + to + have + PP.2 của V-ed + O + …
3. V1 ở Quá khứ đơn – V2 sau That cũng ở Quá khứ đơn
S1 + V1-ed + that + S2 + V-ed + O + …
=> It was + PP.2 của V1 + that + S2 + V-ed + O + …
=> S2 + was/were + PP.2 của V1 + to + V + O + …
4. V1 ở Hiện tại đơn – V2 sau That ở Hiện tại tiếp diễn
S1 + V1-s/es + that + S2 + am/ is/ are + V-ing + O + …
=> It is + PP.2 của V1+ that + S2 + am/ is/ are + V-ing + O + …
=> S2 + am/ is/ are + PP2 của V1 + to + be + V-ing + O + …
5. V1 ở Hiện tại đơn – V2 sau That ở Quá khứ tiếp diễn
S1 + V1-s/es + that + S2 + was/ were + V-ing + O + …
=> It is + PP2 của Reporting Verb + that + S2 + was/ were + V-ing + O + …
=> S2 + am/ is/ are + PP2 of Reporting Verb + to + have + been + V-ing + O + …