1. C. Square the circle
=> Giải thích :square the circle: làm điều tưởng chừng là không thể
2. C. takes the biscuit
=> Giải thích :take the biscuit: điều đáng ngạc nhiên, đáng trách
3. A. high and low
=> Giải thích :high and low: khắp nơi
4. B. confirmed
=> Giải thích: confirmed bachelor: người thích độc thân
5. C. wires
=> Giải thích :get one’s wires crossed: hiểu nhầm
6. D. amiable
=> Giải thích :amiable: thân thiện
7. C. back and forth
=> Giải thích: back and forth: tới lui (di chuyển)
8. B. entourage
=> Giải thích :entourage: nhóm người theo chân các ngôi sao
9. D. mob
=> Giải thích :mob: đám du côn
10. B. circle
=> Giải thích : circle: nhóm đi cùng nhau