1,from
->Cấu trức từ...đến(from..to)
2,on
->Trước thứ, ngày ta dùng"on"
3,Will
->Thì tương lai, dấu hiệu : tommorrow morning
4,Where
->Câu trả lời chỉ nơi trốn
5,Thiếu dữ kiện
6,late
->Vế trước nói luôn luôn đến đúng giờ -> không bao giờ đến muộn
7,last
->Kéo dài 3 tiếng
8,Yes, I would / No, thanks you
->Từ chối và đồng ý
9,to eat
10,play
->game đi với play