`103.` peaceful (a): thanh bình
`104.` national (a): quốc gia
`->` national anthem: quốc ca
`105.` fashionable (a): hợp thời trang
`106.` completely (adv): hoàn toàn
`107.` entrance (n): cổng vào
`108.` information (n): thông tin
`109.` informative (a): nhiều thông tin
`110.` inexpensive (a): không đắt
`111.` development (n): sự phát triển
`112.` invention (n): sự phát minh