Hai số có hiệu bằng 72.Nếu giữ nguyên số bi trừ thêm vào số trừ 9 đơn vị. Thì hiệu mới là bao nhieu

Các câu hỏi liên quan

I. Choose the correct word which has a different sound in the part underlined. 1. A. extensive B. evacuate C. rescue D. expect 2. A. weather B. earthquake C. heaviness D. spread 3. A. climatology B. injury C. debris D. communication II. Choose the word which has a different stress pattern from the others. 4. A. property B. permanent C. victim D. tornado 5. A. ecology B. resident C. environment D. autography 6. A. emergency B. typhoon C. homeless D. tsunami III. Choose the part which needs correction. 7.They are cutting dead trees preparing for the forthcoming storm. A B C D 8. A earthquake occurred at noon when many people were having lunch. A B C D 9. If technology continues to advance so quickly, what is life like in a hundred years? A B C D 10. We didn’t put the car into the garage before the hail occurred. A B C D IV. Choose the best answer to complete the following sentences. 11. Thousands of people ............................. by natural disasters every year. A. are affecting B. are affected C. have affected D. were affected 12. A: No one was killed in the forest fire two months ago. B: ..................................... A. Oh, dear! B. That’s shocking! C. That’s relief! D. How terrible! 13. .............. is the most common natural disaster in your country?- Snowstorms. A. Which B. How C. Who D. Which 14. The government sent rescue food, drink and medical supplies to ................. homes. A. flood B. flooded C. flooding D. floods 15. All the villagers .................. to safe areas before the volcano erupted last Sunday. A. had evacuated B. were evacuated C. evacuated D. had been evacuated V. Read the text and choose the best answer to each question below. Tsunamis, whose name derives from the Japanese expression for “high wave in a harbour”, are giant sea waves. These waves are quite different from storm surges (tăng). They are also referred to by the general public as tidal waves although they have nothing to do with tides.Scientists often refer to them as seismic (địachấn) sea waves, which is far more appropriate because they are often the result of undersea seismic activity. Tsunamis can be caused when the sea floor suddenly moves, during an underwater earthquake or volcano, and the water above the moving earth is suddenly displaced. This sudden shift of water sets off a series of waves. These waves can travel great distances, at speeds close to 700 kilometers per hour. In the open ocean, tsunami waves are not very high, often no more than one or two meters. It is when they hit the shallow waters near the coast that they increase in height, possibly up to 40 meters. 16. The passage mainly discusses......................................................................... A. tidal waves B. tsunamis C. tides D. storm surges 17. All of the following is true about tidal waves EXCEPT ........................... A. they are as another name for tsunamis. B. they are caused by sudden changes in high and low tides. C. this term is not used by the scientists. D. the name refer to the same phenomenon as seismic sea waves. 18. The word “them” in the passage refers to ........................................... A. tidal waves B. tsunamis C. storm surges D. sea waves 19. The word “shallow” in the passage mostly means .............................. A. not clear B. tidal C. coastal D. not deep 20. It can be understood from the passage that tsunamis ............................... A. cause severe damage in the middle of the ocean. B. generally reach heights greater than 40 meters. C. are far more dangerous on the coast than in the open ocean. D. are often identified by ships on the ocean.

1 Ở Bắc Á, các con sông lớn đều chảy theo hướng A: từ tây sang đông. B: từ bắc xuống nam. C: từ nam lên bắc. D: từ đông sang tây. 2 Chủng tộc nào ở châu Á chiếm tỉ lệ lớn nhất? A: O-ro-pe-oit. B: Mon-go-lo-it. C: Ne-groit. D: Ox-tra-loit. 3 Đặc điểm nào sau đây thể hiện đúng sự phân bố dân cư ở châu Á? A: Không đồng đều. B: Giống nhau giữa các khu vực. C: Ở khu vực trung tâm. D: Khá đồng đều. 4 Khó khăn đối với nền kinh tế Nhật Bản là yếu tố nào sau đây ? A: Thị trường. B: Khoáng sản. C: Lao động. D: Đầu tư. 5 Do khí hậu của Tây Nam Á khô hạn nên phần lớn lãnh thổ là A: hoang mạc và thảo nguyên. B: hoang mạc và xavan. C: hoang mạc và bán hoang mạc. D: thảo nguyên và bán hoang mạc. 6 Khí hậu châu Á phân hóa đa dạng thể hiện ở đặc điểm nào sau đây? A: Có các kiểu ôn đới lục địa và ôn đới hải dương. B: Phổ biến là kiểu khí hậu gió mùa và khí hậu lục địa. C: Phân hóa thành nhiều đới và nhiều kiểu khác nhau. D: Phân hóa thành các đới khí hậu ôn đới, nhiệt đới, xích đạo. 7 Đặc điểm nền kinh tế các nước Đông Á hiện nay là A: phát triển chậm do tăng trưởng kinh tế chậm. B: phát triển nhanh và duy trì tốc độ tăng trưởng cao. C: nền kinh tế rất khó khăn, tốc độ tăng trưởng thấp. D: phát triển chậm nhưng gần đây có tốc độ tăng trưởng cao. 8 Hoạt động sản xuất chủ yếu ở các nước Nam Á là A: thương mại. B: công nghiệp. C: dịch vụ. D: nông nghiệp. 9 Hệ thống núi Hi-ma-lay-a chạy theo hướng nào saau đây? A: Đông Bắc – Tây Nam. B: Bắc – Nam. C: Tây Bắc – Đông Nam. D: Tây – Đông. 10 Ở các nước có thu nhập cao (Nhật Bản, Hàn Quốc...) tỉ trọng các ngành kinh tế có đặc điểm nào sau đây? A: Ngành nông nghiệp có tỉ trọng thấp, tỉ trọng các ngành dịch vụ cao. B: Ngành công nghiệp chiếm tỉ trọng cao, tỉ trọng các ngành dịch vụ thấp. C: Ngành nông nghiệp và công nghiệp chiếm tỉ trọng cao. D: Ngành nông nghiệp chiếm tỉ trọng cao, công nghiệp chiếm tỉ trọng thấp. 11 Ở châu Á, cây lương thực nào sau đây quan trọng nhất? A: Ngô. B: Lúa mạch. C: Lúa mì. D: Lúa gạo. 12 Dầu mỏ ở Tây Nam Á phân bố chủ yếu ở A: ven biển Đỏ, Địa Trung Hải và vịnh Pec-xích. B: đồng bằng Lưỡng Hà, bán đảo A-rap và vùng vịnh Pec-xích. C: ven biển Đen, biển Địa Trung Hải và biển Đỏ. D: đồng bằng Lưỡng Hà, vịnh Pec-xích và núi cao. 13 Các con sông lớn ở Đông Á thường bắt nguồn từ A: trung tâm lãnh thổ. B: phía tây Trung Quốc. C: phía đông Trung Quốc. D: phía nam Trung Quốc. 14 Ở khu vực có khí hậu lục địa khô hạn không phổ biến cảnh quan nào sau đây? A: Rừng và cây bụi lá cứng. B: Xavan và cây bụi. C: Rừng nhiệt đới ẩm. D: Hoang mạc và bán hoang mạc. 15 Vị trí châu Á kéo dài từ A: vùng cực Bắc đến chí tuyến Nam. B: vùng Chí tuyến đến xích đạo. C: vùng cực Bắc đến vùng xích đạo. D: vùng xích đạo đến vùng cực Nam. 16 Đặc điểm nổi bật về tài nguyên khoáng sản của châu Á là A: rất phong phú và có trữ lượng lớn. B: chỉ có một số khoáng sản quan trọng: dầu khí, than C: có nhiều loại nhưng trữ lượng không lớn. D: có ít loại khoáng sản và đang bị khai thác nhiều. 17 Địa hình châu Á có đặc điểm sau đây? A: Có nhiều dãy núi nhưng chủ yếu là đồi núi thấp. B: Ít đồi núi, sơn nguyên, nhiều đồng bằng rộng lớn. C: Chủ yếu là đồi núi và đồng bằng hẹp. D: Nhiều đồi núi, sơn nguyên, đồng bằng rộng lớn. 18 Quốc gia có diện tích lớn nhất nằm ở khu vực Nam Á là A: Trung Quốc. B: Bu-tan. C: Nê-pan. D: Ấn Độ.