`***`Dơ an sơ`***`
1 A. enjoyable : thú vị
2 B. turn off : tắt
3 C. want : muốn
4 D. That's very kind. Thank you : Thật tốt bụng. Cảm ơn bạn
5 C. didn't Mr Pike : không phải Mr Pike
6 C. have lived - was : đã sống - là
7 B. liked : thích
8 D. can they : họ có thể
9 A. save : lưu
10 D. Thanks : cảm ơn
11 B. where I went : nơi tôi đã đi
12 C. could do : có thể làm
13 C. where : ở đâu
14 B. Although : mặc dù
15 C. were having : đã có
16 B. Therefore : do đó
17 A. happily : vui vẻ
18 A. Yes, thank you : Vâng, cảm ơn bạn
19 A. which : cái nào
20 A. shall we : chúng ta sẽ
21 C. to smoke : để hút thuốc
22 B. to speak : để nói
23 D. All are correct : Tất cả đều đúng