=>
D1/
1. D /ɒ/ còn lại /əʊ/
2. A âm câm còn lại /f/
D2/
1. A spend time on : dành thời gian vào
2. C nghiện
3. A so that S V ~ in order to/so as to V (chỉ mục đích : để)
4. A it's very adj
5. D phải (rules)
6. B bất tiện
7. D trật tự tính từ (Opinion - Age - Color)
8. C ought to V : nên làm gì