đặt 2 câu có phó từ, cho biết phó từ bổ sung cho động từ, tính từ về ý nghĩa gì?
Cho 4,48 lít CO2 và 8,4gCaO tạo ra CaCO3 a) Viết phương trình hóa học b) cho biết chất dư, tính khối lượng chất dư c) tính khối lượng CaCO3
viết một đoạn văn khoảng 10 câu chứng minh luận điểm:Nhà nước và nhân dân ta đang cố gắng để phòng chống dịch covid-15(trong đó có sử dụng câu mở rộng thành phần) nhanh dùm mình ạ
trả lời hộ mik, mik đang cần gấp!!!! 1. Suy nghĩ của bản thân về cách đối sử với bạn bè trong cuộc sống 2. từ văn bản: Bài học đường đời đầu tiên, em rút ra bài học gì cho bản thân. giúp mình đi nha cầu xin đó
(31/20-26/45)×(-36/35)<x<(51/56+8/21+1/3)×8/13
Giải thích những ứng dụng hiểu biết về tập tính của động vật vào đời sống sản xuất
Là học sinh phương hướng rèn luyện của bản thân em là gì
viết về văn tả cảnh ngôi trường đc xem như mái nhà thứ 2 không chep trên mạng
giúp em tìm giá trị lớn nhất với ạ, em cảm ơnnn
III. Choose the words or phrases that are not correct in Standard English. 16. I /carried/ the knife /carefully/ /to not/ cut /myself/. A B C D 17. I /put/ a mat /under/ the hot cup /for stopping/ it /damaging/ the table. A B C D 18. I /think/ you /are enjoying/ /the/ /party/ tomorrow. A B C D 19. Why /don’t/ you come /across/ this evening /and/ we’ll talk /about/ it then? A B C D 20. Try to /giving/ as /much/ detail as /possible/ in /your/ answer. A B C D IV. Choose the word (a, b, c, or d) that best fits each of the blank spaces. Dear Scott, Thank you very much (21)_____ the magazines and comics. I read all of them last night. I have never seen American comics (22) _____. They are really good - (23) _____ better than (24) _____ comics. I (25) _____ some good news last night - we are going to Florida (26) _____ the summer! I have never been to the States before, so I’m really (27) _____. I’ve already (28)______ a guidebook - Disney World looks amazing. Have you ever been there? Write soon, Helen 21.a.about b. of c.for d.to 22.a.ago b.after c.before d.since 23.a.more b.much c. many d.little 24.a.China b.America c.Viet Nam d.English 25.a.hear b.am hearing c.heard d.heared 26.a.in b.at c.on d.when 27.a.excite b.excited c.exciting d.excitement 28.a.buy b.buyed c.buying d.bought
Loga.vn - Cộng Đồng Luyện Thi Trực Tuyến