1 I'm ..... centimetes tall ( tôi cao ..... cm)
2 I'm .... kilos ( tôi ..... kilo )
3 it cost ..... thousand dong ( nó có giá .... nghìn đồng)
4 it takes about .... minutes to go to school ( mất tầm ... phút để đi đến trường)
5 I watched my favorite show on TV ( tôi đã xem trương trình yêu thích trên tivi) "vd thôi có thế trl khác"
6 My school is more than ... km from home ( trường tôi cách nhà .... km )
7 nothing ( ko có gì ) "vd tiếp"
8 because I watch my favorite show ( bởi vì tôi xem show yêu thích của mình) "vd"
9 I brush my teeth 2 time a day ( tôi đánh răng 2 lần 1 ngày)
10 I stay at my friend's house ( tôi ở nhà bạn ) " vd tiếp "
chúc bạn học tốt, cho cấu trả lời hay nhất nha !!!